Từng bước xây dựng mô hình nuôi tôm 2 giai đoạn hiệu quả
Trước những thách thức về dịch bệnh và yêu cầu cao về chất lượng, mô hình nuôi tôm 2 giai đoạn đã chứng minh được hiệu quả vượt trội. Phân tách giai đoạn ươm giống và giai đoạn nuôi thương phẩm không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống của tôm mà còn mang lại sự ổn định và lợi nhuận cao hơn. Đây là giải pháp lý tưởng giúp ngành nuôi tôm phát triển bền vững, đáp ứng xu hướng hiện đại hóa.
Chuẩn bị ao nuôi
Quy trình chuẩn bị ao nuôi đóng vai trò quyết định trong thành công của mỗi vụ nuôi tôm. Dưới đây là các bước thực hiện chi tiết:
Thiết kế và xây dựng hệ thống ao nuôi
- Ao lắng thô: Được sử dụng để tiếp nhận nước đầu vào, giúp lắng phù sa và loại bỏ tạp chất. Ao nên có độ sâu từ 2-3 m và chiếm khoảng 20% tổng diện tích khu vực nuôi.
- Ao lắng tinh: Nước sau khi qua ao lắng thô được chuyển tiếp đến ao lắng tinh để loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh và các hạt lơ lửng. Ao này có thể lót bạt nhằm tăng hiệu quả xử lý.
- Ao ương: Đây là nơi ương tôm giống từ giai đoạn Post 10-12 đến kích cỡ 1.000-2.000 con/kg. Ao nên có độ sâu 1,5-1,8 m, được lót bạt đáy và bờ, trang bị hệ thống oxy đáy, quạt nước và lưới che, chiếm khoảng 5% tổng diện tích.
- Ao nuôi thương phẩm: Tôm sau giai đoạn ương được chuyển sang ao nuôi thương phẩm để phát triển đến kích thước thu hoạch. Ao có độ sâu từ 1,5-2 m, lót bạt đáy và bờ, trang bị hệ thống oxy đáy, quạt nước, máy cho ăn tự động và hệ thống xi phông. Diện tích ao chiếm khoảng 30% tổng diện tích khu nuôi.
Vệ sinh và khử trùng ao
- Tháo nước và sên vét bùn: Loại bỏ bùn đáy và chất thải hữu cơ tích tụ để giảm thiểu nguy cơ mầm bệnh.
- Bón vôi: Sử dụng CaO hoặc CaCO₃ để khử trùng và ổn định pH. Lượng vôi sử dụng tùy thuộc vào pH của đất:
- pH 4,5-5,0: 1,5-2,5 tấn/ha
- pH 5,1-6,0: 1,0-1,5 tấn/ha
- pH 6,1-6,5: 0,5-1,0 tấn/ha
- Phơi đáy ao: Phơi khô từ 7-10 ngày để tiêu diệt mầm bệnh và cải thiện chất lượng nền đáy.
Xử lý và cấp nước
- Lọc nước: Dùng lưới lọc kích thước 30-50 μm để loại bỏ sinh vật gây hại và rác thải khi lấy nước vào ao lắng.
- Diệt khuẩn: Sử dụng Chlorine với liều lượng 25-30 ppm, sau đó quạt nước liên tục trong 3-5 ngày để giải phóng dư lượng.
- Gây màu nước: Sau khi lấy nước đầy, tiến hành gây màu nước bằng cách sử dụng Vime-Bitech hoặc Vime-Subtyl (1 kg pha với 5 kg mật rỉ đường và 100 lít nước, ủ trong 4-6 giờ, sau đó tạt xuống ao đã bật hệ thống quạt nước và oxy đáy).
Lắp đặt hệ thống hỗ trợ
- Quạt nước: Đặt cách bờ từ 1,5-2 m để tạo dòng chảy, tăng cường oxy và gom chất thải về hố xi phông.
- Hệ thống oxy đáy: Đảm bảo oxy hòa tan luôn duy trì trên 5 mg/l, hỗ trợ tôm phát triển tốt.
Kiểm soát các yếu tố môi trường
- pH: Duy trì trong khoảng 7,5-8,5.
- Độ kiềm: Giữ mức 120 mg/l trở lên, bổ sung khoáng chất và Elecamin nếu cần.
- Độ trong: Duy trì ở mức 30-45 cm.
- Nhiệt độ nước: Ổn định từ 25-30°C.
Quy trình trên giúp đảm bảo điều kiện lý tưởng cho tôm phát triển, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Ương giống
Giai đoạn ương giống đóng vai trò then chốt trong việc giúp tôm thích nghi với môi trường nuôi, giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh, nâng cao tỷ lệ sống sót, rút ngắn thời gian nuôi thương phẩm và gia tăng hiệu quả kinh tế cho người nuôi.
Quá trình này khởi đầu bằng việc lựa chọn tôm giống chất lượng cao, thường ở giai đoạn hậu ấu trùng (PL12-15), và thả vào ao ương với mật độ 0,5-1 con/lít. Ao ương có thể là ao đất hoặc bể nhân tạo, được thiết kế phù hợp với diện tích từ 500-1.000 m², độ sâu 1,0-1,2 m, đảm bảo môi trường lý tưởng cho tôm phát triển.
Trong thời gian 25-30 ngày ương, tôm được chăm sóc tỉ mỉ, với các yếu tố môi trường như nhiệt độ nước duy trì ở 28-30°C, độ pH trong khoảng 7-8 và hàm lượng oxy hòa tan luôn đạt ngưỡng tối ưu. Thức ăn được cung cấp đều đặn 4-5 lần/ngày, phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu dinh dưỡng của tôm, nhằm đảm bảo tăng trưởng đồng đều và nâng cao sức đề kháng.
Việc theo dõi và kiểm tra các chỉ số môi trường như oxy hòa tan, amoniac, nitrit và pH được thực hiện thường xuyên để duy trì sự ổn định. Bất kỳ biến động nào cũng cần được xử lý kịp thời nhằm bảo vệ sức khỏe của tôm. Khi tôm đạt kích thước 5-6 cm và trọng lượng 1-1,5 g/con, chúng được chuyển sang ao nuôi thương phẩm với mật độ 200-250 con/m² để tiếp tục quá trình nuôi cho đến khi thu hoạch.
Giai đoạn nuôi thương phẩm
Trong mô hình nuôi tôm hai giai đoạn, giai đoạn nuôi thương phẩm bắt đầu sau khi tôm giống được ương trong ao từ 20 đến 30 ngày, đạt kích thước khoảng 5–6 cm và trọng lượng 1–1,5 gam mỗi con. Tôm sau đó được chuyển sang ao nuôi thương phẩm với mật độ từ 200 đến 250 con/m², phù hợp để phát triển tối ưu.
Ao nuôi thương phẩm, thường có diện tích từ 1.200 đến 1.600 m², được thiết kế với lớp lót bạt đáy hoặc bạt bờ nhằm kiểm soát hiệu quả chất lượng nước. Hệ thống quạt nước và máy thổi khí được bố trí khoa học để tạo dòng chảy liên tục, duy trì nồng độ oxy hòa tan trên mức 4 mg/l, hỗ trợ tôm sinh trưởng khỏe mạnh.
Trong quá trình nuôi, việc theo dõi và kiểm soát các chỉ tiêu môi trường như pH, nhiệt độ, độ kiềm, và độ trong của nước là yếu tố then chốt. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các biến động bất thường, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời nhằm đảm bảo môi trường sống tối ưu cho tôm.
Thức ăn được cung cấp theo từng giai đoạn phát triển, kết hợp bổ sung các dưỡng chất như khoáng chất, vitamin, và men tiêu hóa để tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình tăng trưởng. Quản lý chế độ dinh dưỡng hợp lý không chỉ cải thiện sức khỏe của tôm mà còn nâng cao năng suất.
Sau khoảng 60 đến 80 ngày, tôm thương phẩm đạt kích cỡ từ 30 đến 40 con/kg, sẵn sàng cho thu hoạch. Với năng suất đạt từ 16 đến 18 tấn/ha, mô hình này mang lại hiệu quả kinh tế cao, tạo động lực phát triển bền vững cho người nuôi.
Mô hình nuôi tôm 2 giai đoạn đang dần khẳng định vị trí trong ngành nuôi trồng thủy sản nhờ khả năng tối ưu hóa quản lý, nâng cao tỷ lệ sống, và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh. Đây không chỉ là giải pháp hiệu quả về kinh tế mà còn góp phần xây dựng hướng đi bền vững cho ngành nuôi tôm trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực môi trường gia tăng.
Những cải tiến vượt bậc trong các mô hình nuôi tôm, như nuôi tôm 2 giai đoạn, là minh chứng rõ nét cho sự đổi mới không ngừng của ngành thủy sản Việt Nam. Điều này cũng được nhấn mạnh tại triển lãm Aquaculture Vietnam 2026, nơi hội tụ các công nghệ và xu hướng tiên tiến, mở ra nhiều cơ hội phát triển bền vững cho các doanh nghiệp trong ngành.
Cơ hội mở rộng thị trường và tiếp cận công nghệ mới tại Aquaculture Vietnam 2026
Aquaculture Vietnam 2026, diễn ra từ ngày 11 đến 13 tháng 3 năm 2026 tại Trung tâm Hội chợ và Triển lãm Sài Gòn (SECC), TP.HCM, là sự kiện quốc tế hàng đầu trong ngành nuôi trồng thủy sản. Đây không chỉ là cơ hội để các doanh nghiệp giới thiệu các sản phẩm và giải pháp đổi mới, mà còn là dịp lý tưởng để xây dựng các mối quan hệ hợp tác chiến lược với các đối tác trong ngành, từ đó mở rộng mạng lưới kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh.
Bên cạnh các gian hàng trưng bày, sự kiện còn tổ chức nhiều chương trình hội thảo kỹ thuật và hội nghị quốc tế, nơi các chuyên gia hàng đầu từ doanh nghiệp, trường đại học và các hiệp hội uy tín sẽ chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Những buổi hội thảo này mang đến thông tin chuyên môn sâu sắc, giúp nâng cao hiểu biết và hỗ trợ ứng dụng các kỹ thuật tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản.
Aquaculture Vietnam 2026 thực sự là cơ hội không thể bỏ lỡ cho các doanh nghiệp và hộ nuôi trồng nhằm nâng cao năng lực, tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Đồng thời, sự kiện cũng đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế và nâng cao giá trị ngành thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế.
Nâng cao năng lực và tối ưu hóa quy trình sản xuất của bạn tại Aquaculture Vietnam 2026. Đăng ký tham gia và trở thành một phần của sự kiện quan trọng này!
Đăng ký trưng bày: https://www.aquafisheriesexpo.com/dat-gian-hang/
————————–
Box thông tin:
- Đặt Gian Hàng: Ms. Sophie Nguyen – [email protected]
- Hỗ Trợ Tham Quan: Ms. Phuong – [email protected]
- Hỗ Trợ Truyền Thông & Marketing: Ms. Anita Pham – [email protected]