Thủy sản Việt Nam: Những thuận lợi chủ yếu để phát triển ngành kinh tế mũi nhọn
Những thuận lợi tự nhiên cho việc nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam
Ngành thủy sản là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế và xã hội. Ngành thủy sản bao gồm cả hoạt động khai thác và nuôi trồng các loại hải sản như cá, tôm, cua, sò, ốc, tảo… Ngành thủy sản không chỉ cung cấp nguồn lương thực, dinh dưỡng và thu nhập cho hàng triệu người dân, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, duy trì an ninh lãnh thổ và biển đảo.
Việt Nam có nhiều thuận lợi chủ yếu để phát triển ngành thủy sản, như sau:
- Địa lý: Việt Nam có đường bờ biển dài hơn 3.260 km với nhiều vịnh, đầm phá, cửa sông và hơn 4.000 hòn đảo lớn nhỏ. Ngoài ra, Việt Nam còn có vùng đặc quyền kinh tế trên biển rộng khoảng 1 triệu km2 và nhiều ngư trường giàu có. Đây là những điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và nuôi trồng các loại hải sản biển. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng có hệ thống sông ngòi, kênh rạch, ao hồ và đất ngập nước rộng lớn, phù hợp cho việc nuôi trồng các loại hải sản nước ngọt và nước lợ.
- Sinh học: Việt Nam có đa dạng sinh vật biển với khoảng 11.000 loài thuộc 20 ngành khác nhau. Trong số đó, có nhiều loài có giá trị kinh tế cao như cá tra, cá basa, tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cá rô phi, cá hồi… Ngoài ra, Việt Nam cũng có nhiều loài giống nhân tạo và lai tạo có năng suất và chất lượng cao.
- Thị trường: Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới. Năm 2020, giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt 8,4 tỷ USD, chiếm khoảng 10% tổng kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam là Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc, EU… Nhu cầu tiêu thụ thủy sản của thế giới ngày càng tăng cao do yếu tố dân số, thu nhập và sức khỏe. Đây là cơ hội lớn cho Việt Nam để mở rộng và phát triển thị trường.
Những thuận lợi chính sách và thị trường cho việc nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam
Việt Nam có nhiều thuận lợi chính sách và thị trường cho việc nuôi trồng thủy sản, như sau:
- Những chính sách ưu đãi của Nhà nước đối với ngành nuôi trồng thủy sản, như miễn thuế tài nguyên đối với hải sản tự nhiên khai thác, không thu lệ phí trước bạ đối với tàu, thuyền khai thác thủy, hải sản, miễn thuế môn bài đối với tổ chức, hộ gia đình, cá nhân nuôi trồng, đánh bắt thủy, hải sản và dịch vụ hậu cần nghề cá. Ngoài ra, Nhà nước còn cấp phép, miễn giảm thuế, hỗ trợ vốn, hỗ trợ kỹ thuật, hỗ trợ tiêu thụ cho người dân nuôi trồng thủy sản.
- Những cơ quan quản lý và tổ chức xã hội liên quan đến ngành nuôi trồng thủy sản, như Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Thương mại và Công nghiệp, Hiệp hội Thủy sản Việt Nam. Các cơ quan và tổ chức này có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển các chính sách, quy định, tiêu chuẩn, quy trình và dịch vụ liên quan đến ngành nuôi trồng thủy sản.
- Những thị trường xuất khẩu chính của ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam, như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản, Liên minh châu Âu, Hàn Quốc, ASEAN. Các thị trường này chiếm gần 80% kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam4. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản của thế giới ngày càng tăng cao do yếu tố dân số, thu nhập và sức khỏe. Đây là cơ hội lớn cho Việt Nam để mở rộng và phát triển thị trường. Ngoài ra, Việt Nam còn được hưởng nhiều ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu sang các nước thành viên của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA).
Những giải pháp để tận dụng những thuận lợi chủ yếu để nuôi trồng thủy sản
Việt Nam có nhiều thuận lợi chủ yếu để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản, như địa lý, sinh học, chính sách và thị trường. Tuy nhiên, để tận dụng những thuận lợi này, Việt Nam cần áp dụng những giải pháp sau:
- Đầu tư vào nghiên cứu khoa học và công nghệ để nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm thủy sản. Áp dụng các tiến bộ kỹ thuật trong việc chọn giống, nuôi trồng, chế biến và bảo quản thủy sản. Phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
- Xây dựng và phát triển các vùng sản xuất tập trung, có quy hoạch và quản lý chặt chẽ. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, hợp tác xã và người dân tham gia vào các chuỗi giá trị thủy sản. Hỗ trợ vốn, tàu thuyền, thiết bị, hạ tầng và dịch vụ cho ngành thủy sản.
- Nâng cao chất lượng và uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Thực hiện nghiêm túc các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, an toàn sinh học và truy xuất nguồn gốc của sản phẩm thủy sản. Mở rộng và đa dạng hóa các thị trường xuất khẩu, tìm kiếm các cơ hội hợp tác và tham gia vào các hiệp định thương mại tự do.
- Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục và đào tạo để nâng cao nhận thức, kỹ năng và năng lực của người lao động trong ngành thủy sản. Tạo điều kiện cho người dân có thu nhập ổn định, cải thiện đời sống và góp phần phát triển kinh tế – xã hội vùng biển.
Qua bài viết này, Vietstock hy vọng bạn đã có được cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về ngành nuôi trồng thủy sản của Việt Nam, cũng như những thuận lợi chủ yếu cho việc nuôi trồng thủy sản và những giải pháp để phát triển ngành kinh tế mũi nhọn này. Chúng tôi mong rằng bài viết này sẽ có ích cho bạn trong việc hiểu biết và hỗ trợ ngành nuôi trồng thủy sản của Việt Nam.
Mở rộng kinh doanh ngành thủy sản cùng Aquaculture Vietnam
Triển lãm thủy sản Aquaculture Vietnam sẽ được diễn ra đồng thời cùng triển lãm chăn nuôi Vietstock tại Trung tâm Hội chợ & Triển lãm Sài Gòn (SECC), TP. Hồ Chí Minh, từ ngày 09 đến 11 tháng 10 năm 2024. Đây sẽ là đến điểm đến toàn diện ngành chăn nuôi và thủy sản tại Việt Nam và khu vực.
Đăng ký trưng bày: https://aquafisheriesexpo.com/dat-gian-hang/
————–
Để biết thêm thông tin chi tiết, Quý vị vui lòng liên hệ Ban tổ chức:
- Trang – [email protected]
- Phương – [email protected] (Hỗ trợ đăng ký theo đoàn)
- Tel: (+84) 28 3622 2588